Xem Ngày Tốt Xấu Năm 2023 - Chọn Ngày Đẹp Theo Lịch Vạn Niên

Xem ngày tốt xấu là một trong những nét văn hóa của dân tộc phương Đông nói chung và của người dân Việt Nam nói riêng. Đây là phương pháp tồn tại từ thời xa xưa và được duy trì đến tận ngày nay. Bằng những công trình nghiên cứu chuyên sâu và thực nghiệm khách quan trong cuộc sống, con người đã tìm ra quy luật vận động của các sự vật hiện tượng, từ đó đưa ra các cách giải quyết, hành xử phù hợp với hoàn cảnh để tránh những rủi ro, bất lợi trong cuộc sống.

 

Thứ 2, Ngày 28/03/2022
Âm lịch: 26/02/2022
  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xuân phân, Nạp âm: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Trừ, Sao: Tất
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: U vi tinh, Nguyệt Không, Thiên ân
  • Sao xấu: Thụ tử*, Nguyệt hoả, Phủ đầu dát, Tam tang, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 28/03/2022

 
Thứ 3, Ngày 29/03/2022
Âm lịch: 27/02/2022
  • Ngày: Tân Tị, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xuân phân, Nạp âm: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Mãn, Sao: Chuỷ
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Thiên phú, Nguyệt tài, Thánh tâm, Lộc khố, Dịch mã*, Thiên ân, Thiên thuỵ
  • Sao xấu: Thổ ôn, Vãng vong, Chu Tước, Câu Trận, Quả tú, Không phòng, Hoang vu, Trùng phục, Ly Sào, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 29/03/2022

 
Thứ 4, Ngày 30/03/2022
Âm lịch: 28/02/2022
  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xuân phân, Nạp âm: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Bình, Sao: Sâm
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Thiên tài, Ích hậu, Dân nhật, Thiên ân
  • Sao xấu: Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi, Hoả tinh

➥ Xem chi tiết ngày 30/03/2022

 
Thứ 5, Ngày 31/03/2022
Âm lịch: 29/02/2022
  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xuân phân, Nạp âm: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Định, Sao: Tỉnh
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Địa tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Tục thế, Kim Đường*, Tam hợp*, Thiên ân
  • Sao xấu: Đại hao*, Hoả tai, Nhân cách, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 31/03/2022

 
Thứ 6, Ngày 01/04/2022
Âm lịch: 01/03/2022
  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xuân phân, Nạp âm: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Chấp, Sao: Quỷ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Thiên tài, Kính tâm, Tam hợp*, Thiên quý*, Trực tinh
  • Sao xấu: Đại hao*, Nguyệt yếm đại hoạ, Vãng vong, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 01/04/2022

 
Thứ 7, Ngày 02/04/2022
Âm lịch: 02/03/2022
  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xuân phân, Nạp âm: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Phá, Sao: Liễu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Địa tài, Nguyệt giải, Phổ hộ, Lục hợp*, Kim Đường*, Thiên quý*
  • Sao xấu: Ly sàng, Hoang vu, Cửu thổ quỷ

➥ Xem chi tiết ngày 02/04/2022

 
Chủ nhật, Ngày 03/04/2022
Âm lịch: 03/03/2022
  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xuân phân, Nạp âm: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Nguy, Sao: Tinh
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần*, Nguyệt Không
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Lục bất thành, Cửu không, Bạch Hổ, Quỷ khốc, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 03/04/2022

 
Thứ 6, Ngày 01/04/2022
Âm lịch: 01/03/2022
  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xuân phân, Nạp âm: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Chấp, Sao: Quỷ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Thiên tài, Kính tâm, Tam hợp*, Thiên quý*, Trực tinh
  • Sao xấu: Đại hao*, Nguyệt yếm đại hoạ, Vãng vong, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 01/04/2022

 
Thứ 7, Ngày 02/04/2022
Âm lịch: 02/03/2022
  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xuân phân, Nạp âm: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Phá, Sao: Liễu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Địa tài, Nguyệt giải, Phổ hộ, Lục hợp*, Kim Đường*, Thiên quý*
  • Sao xấu: Ly sàng, Hoang vu, Cửu thổ quỷ

➥ Xem chi tiết ngày 02/04/2022

 
Chủ nhật, Ngày 03/04/2022
Âm lịch: 03/03/2022
  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xuân phân, Nạp âm: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Nguy, Sao: Tinh
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần*, Nguyệt Không
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Lục bất thành, Cửu không, Bạch Hổ, Quỷ khốc, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 03/04/2022

 
Thứ 2, Ngày 04/04/2022
Âm lịch: 04/03/2022
  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xuân phân, Nạp âm: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Thành, Sao: Trương
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Thiên thành*, Cát khánh, Tuế hợp, Ngọc Đường*, Mẫu thương*, Nguyệt đức hợp*, Nhân chuyên, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Thụ tử*, Địa tặc, Thổ cẩm, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 04/04/2022

 
Thứ 3, Ngày 05/04/2022
Âm lịch: 05/03/2022
  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thanh minh, Nạp âm: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Thu, Sao: Dực
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Minh tinh, Thánh tâm, Tam hợp*, Mẫu thương*, Đại hồng sa, Thiên xá*
  • Sao xấu: Hoàng sa, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng, Ly Sào, Nguyệt kỵ*

➥ Xem chi tiết ngày 05/04/2022

 
Thứ 4, Ngày 06/04/2022
Âm lịch: 06/03/2022
  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thanh minh, Nạp âm: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Thu, Sao: Chẩn
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: U vi tinh, Ích hậu, Đại hồng sa
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Hoang vu, Trùng tang*, Trùng phục, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 06/04/2022

 
Thứ 5, Ngày 07/04/2022
Âm lịch: 07/03/2022
  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thanh minh, Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Khai, Sao: Giác
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Sinh khí, Thiên quan*, Tục thế, Dịch mã*, Phúc hậu, Hoàng ân*, Nguyệt ân*, Thiên thuỵ, Thiên xá*
  • Sao xấu: Thiên tặc, Hoả tai, Hoả tinh, Tam nương*, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 07/04/2022

 
Thứ 6, Ngày 08/04/2022
Âm lịch: 08/03/2022
  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thanh minh, Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Bế, Sao: Cang
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Yếu yên*
  • Sao xấu: Thiên lại, Nguyệt hoả, Câu Trận, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly Sào, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 08/04/2022

 
Thứ 7, Ngày 09/04/2022
Âm lịch: 09/03/2022
  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thanh minh, Nạp âm: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Kiến, Sao: Đê
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Mãn đức tinh, Thanh Long*, Nguyệt đức*, Sát công, Thiên đức*
  • Sao xấu: Thổ phủ, Thiên ôn, Ngũ quỹ, Nguyệt hình, Phủ đầu dát, Tam tang, Dương công kỵ*

➥ Xem chi tiết ngày 09/04/2022

 
Chủ nhật, Ngày 10/04/2022
Âm lịch: 10/03/2022
  • Ngày: Quý Tị, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thanh minh, Nạp âm: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Trừ, Sao: Phòng
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Nguyệt tài, Ngũ phú*, Âm đức, Minh Đường*, Trực tinh
  • Sao xấu: Kiếp sát*, Nhân cách, Huyền vũ, Lôi công, Hoang vu, Cửu thổ quỷ, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 10/04/2022

 
Thứ 2, Ngày 11/04/2022
Âm lịch: 11/03/2022
  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thanh minh, Nạp âm: Sa Trung Kim (Vàng trong cát), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Mãn, Sao: Tâm
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên phú, Lộc khố, Dân nhật, Thiên quý*
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Thổ ôn, Phi ma sát, Quả tú, Cửu thổ quỷ

➥ Xem chi tiết ngày 11/04/2022

 
Thứ 3, Ngày 12/04/2022
Âm lịch: 12/03/2022
  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thanh minh, Nạp âm: Sa Trung Kim (Vàng trong cát), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Bình, Sao:
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Hoạt diệu, Thiên quý*
  • Sao xấu: Thiên cương*, Tiểu hao, Nguyệt hư, Chu Tước, Sát chủ*, Tội chỉ, Tứ thời đại mộ, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 12/04/2022

 
Thứ 4, Ngày 13/04/2022
Âm lịch: 13/03/2022
  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thanh minh, Nạp âm: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Định, Sao:
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên tài, Kính tâm, Tam hợp*, Nguyệt Không
  • Sao xấu: Đại hao*, Nguyệt yếm đại hoạ, Vãng vong, Tam nương*, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 13/04/2022

 
Thứ 5, Ngày 14/04/2022
Âm lịch: 14/03/2022
  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thanh minh, Nạp âm: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Chấp, Sao: Đẩu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Địa tài, Nguyệt giải, Phổ hộ, Lục hợp*, Kim Đường*, Nguyệt đức hợp*, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Ly sàng, Hoang vu, Nguyệt kỵ*

➥ Xem chi tiết ngày 14/04/2022

 
Thứ 6, Ngày 15/04/2022
Âm lịch: 15/03/2022
  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thanh minh, Nạp âm: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Phá, Sao: Ngưu
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần*, Thiên xá*
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Lục bất thành, Cửu không, Bạch Hổ, Quỷ khốc, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 15/04/2022

 
Thứ 7, Ngày 16/04/2022
Âm lịch: 16/03/2022
  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thanh minh, Nạp âm: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Nguy, Sao: Nữ
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên thành*, Cát khánh, Tuế hợp, Ngọc Đường*, Mẫu thương*
  • Sao xấu: Thụ tử*, Địa tặc, Thổ cẩm, Trùng tang*, Trùng phục, Hoả tinh, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 16/04/2022

 
Chủ nhật, Ngày 17/04/2022
Âm lịch: 17/03/2022
  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thanh minh, Nạp âm: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Thành, Sao:
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Minh tinh, Thánh tâm, Tam hợp*, Mẫu thương*, Đại hồng sa, Nguyệt ân*
  • Sao xấu: Hoàng sa, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng

➥ Xem chi tiết ngày 17/04/2022

 
Thứ 2, Ngày 18/04/2022
Âm lịch: 18/03/2022
  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thanh minh, Nạp âm: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Thu, Sao: Nguy
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: U vi tinh, Ích hậu, Đại hồng sa, Sát công
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Hoang vu, Cửu thổ quỷ, Ly Sào, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 18/04/2022

 
Thứ 3, Ngày 19/04/2022
Âm lịch: 19/03/2022
  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thanh minh, Nạp âm: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Khai, Sao: Thất
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Sinh khí, Thiên quan*, Tục thế, Dịch mã*, Phúc hậu, Hoàng ân*, Nguyệt đức*, Trực tinh, Thiên đức*, Thiên xá*
  • Sao xấu: Thiên tặc, Hoả tai, Cửu thổ quỷ, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 19/04/2022

 
Thứ 4, Ngày 20/04/2022
Âm lịch: 20/03/2022
  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Bế, Sao: Bích
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Yếu yên*
  • Sao xấu: Thiên lại, Nguyệt hoả, Câu Trận, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chính chuyển, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 20/04/2022

 
Thứ 5, Ngày 21/04/2022
Âm lịch: 21/03/2022
  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Kiến, Sao: Khuê
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Mãn đức tinh, Thanh Long*, Thiên quý*
  • Sao xấu: Thổ phủ, Thiên ôn, Ngũ quỹ, Nguyệt hình, Phủ đầu dát, Tam tang, Dương thác

➥ Xem chi tiết ngày 21/04/2022

 
Thứ 6, Ngày 22/04/2022
Âm lịch: 22/03/2022
  • Ngày: Ất Tị, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Trừ, Sao: Lâu
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Nguyệt tài, Ngũ phú*, Âm đức, Minh Đường*, Thiên quý*, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Kiếp sát*, Nhân cách, Huyền vũ, Lôi công, Hoang vu, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 22/04/2022

 
Thứ 7, Ngày 23/04/2022
Âm lịch: 23/03/2022
  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Mãn, Sao: Vị
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên phú, Lộc khố, Dân nhật, Nguyệt Không
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Thổ ôn, Phi ma sát, Quả tú, Nguyệt kỵ*

➥ Xem chi tiết ngày 23/04/2022

 
Chủ nhật, Ngày 24/04/2022
Âm lịch: 24/03/2022
  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Bình, Sao: Mão
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Hoạt diệu, Nguyệt đức hợp*, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Thiên cương*, Tiểu hao, Nguyệt hư, Chu Tước, Sát chủ*, Tội chỉ, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 24/04/2022

 
Thứ 2, Ngày 25/04/2022
Âm lịch: 25/03/2022
  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Định, Sao: Tất
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên tài, Kính tâm, Tam hợp*, Thiên xá*
  • Sao xấu: Đại hao*, Nguyệt yếm đại hoạ, Vãng vong, Ly Sào, Hoả tinh, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 25/04/2022

 
Thứ 3, Ngày 26/04/2022
Âm lịch: 26/03/2022
  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Chấp, Sao: Chuỷ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Địa tài, Nguyệt giải, Phổ hộ, Lục hợp*, Kim Đường*
  • Sao xấu: Ly sàng, Hoang vu, Trùng tang*, Trùng phục, Cửu thổ quỷ, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 26/04/2022

 
Thứ 4, Ngày 27/04/2022
Âm lịch: 27/03/2022
  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Phá, Sao: Sâm
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần*, Nguyệt ân*, Thiên ân, Sát công
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Lục bất thành, Cửu không, Bạch Hổ, Quỷ khốc, Cửu thổ quỷ, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 27/04/2022

 
Thứ 5, Ngày 28/04/2022
Âm lịch: 28/03/2022
  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Nguy, Sao: Tỉnh
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Thiên thành*, Cát khánh, Tuế hợp, Ngọc Đường*, Mẫu thương*, Thiên ân, Trực tinh
  • Sao xấu: Thụ tử*, Địa tặc, Thổ cẩm, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 28/04/2022

 
Thứ 6, Ngày 29/04/2022
Âm lịch: 29/03/2022
  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Thành, Sao: Quỷ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Minh tinh, Thánh tâm, Tam hợp*, Mẫu thương*, Đại hồng sa, Nguyệt đức*, Thiên thuỵ, Thiên đức*
  • Sao xấu: Hoàng sa, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng

➥ Xem chi tiết ngày 29/04/2022

 
Thứ 7, Ngày 30/04/2022
Âm lịch: 30/03/2022
  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Thu, Sao: Liễu
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: U vi tinh, Ích hậu, Đại hồng sa, Thiên ân
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Hoang vu

➥ Xem chi tiết ngày 30/04/2022

 
Chủ nhật, Ngày 01/05/2022
Âm lịch: 01/04/2022
  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Khai, Sao: Tinh
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Minh tinh, Kính tâm, Mẫu thương*, Nguyệt Không, Thiên xá*
  • Sao xấu: Thiên cương*, Kiếp sát*, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hoả, Băng tiêu ngoạ hãm, Thổ cẩm, Ly sàng

➥ Xem chi tiết ngày 01/05/2022

 
Thứ 2, Ngày 02/05/2022
Âm lịch: 02/04/2022
  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Bế, Sao: Trương
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Sinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương*, Nguyệt đức hợp*
  • Sao xấu: Nhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ*, Lỗ ban sát

➥ Xem chi tiết ngày 02/05/2022

 
Thứ 3, Ngày 03/05/2022
Âm lịch: 03/04/2022
  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Sa Trung Thổ (Đất pha cát), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Kiến, Sao: Dực
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Thiên quan*, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa, Thiên quý*, Nhân chuyên, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Tứ thời cô quả, Hoang vu, Trùng tang*, Tam nương*, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 03/05/2022

 
Thứ 4, Ngày 04/05/2022
Âm lịch: 04/04/2022
  • Ngày: Đinh Tị, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Sa Trung Thổ (Đất pha cát), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Trừ, Sao: Chẩn
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Phúc hậu, Hoàng ân*, Đại hồng sa, Thiên quý*
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử*, Nguyệt hư, Lục bất thành, Dương thác

➥ Xem chi tiết ngày 04/05/2022

 
Thứ 5, Ngày 05/05/2022
Âm lịch: 05/04/2022
  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Mãn, Sao: Giác
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Thánh tâm, U vi tinh, Thanh Long*, Ngũ hợp, Thiên xá*
  • Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng, Cửu thổ quỷ, Ly Sào, Nguyệt kỵ*

➥ Xem chi tiết ngày 05/05/2022

 
Thứ 6, Ngày 06/05/2022
Âm lịch: 06/04/2022
  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Mãn, Sao: Cang
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Thiên phú, Nguyệt tài, Lộc khố, Ích hậu, Minh Đường*, Nguyệt ân*, Ngũ hợp
  • Sao xấu: Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Cửu không, Quả tú, Phủ đầu dát, Tam tang, Hoả tinh, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 06/05/2022

 
Thứ 7, Ngày 07/05/2022
Âm lịch: 07/04/2022
  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Bình, Sao: Đê
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Ngũ phú*, Tục thế, Lục hợp*, Nguyệt đức*
  • Sao xấu: Tiểu hao, Hoả tai, Hà khôi, Lôi công, Nguyệt hình, Ngũ hư, Hoang vu, Tam nương*, Tiểu không vong, Dương công kỵ*

➥ Xem chi tiết ngày 07/05/2022

 
Chủ nhật, Ngày 08/05/2022
Âm lịch: 08/04/2022
  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Định, Sao: Phòng
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Mãn đức tinh, Nguyệt giải, Yếu yên*, Dân nhật, Tam hợp*, Thiên phúc, Ngũ hợp, Sát công, Thiên đức*
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Đại hao*, Ngũ quỹ, Chu Tước

➥ Xem chi tiết ngày 08/05/2022

 
Thứ 2, Ngày 09/05/2022
Âm lịch: 09/04/2022
  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Chấp, Sao: Tâm
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Thiên tài, Tuế hợp, Giải thần*, Trực tinh
  • Sao xấu: Địa tặc, Không phòng, Quỷ khốc, Trùng phục, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 09/05/2022

 
Thứ 3, Ngày 10/05/2022
Âm lịch: 10/04/2022
  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Phá, Sao:
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Địa tài, Dịch mã*, Kim Đường*, Thiên phúc, Ngũ hợp
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Thần cách, Vãng vong

➥ Xem chi tiết ngày 10/05/2022

 
Thứ 4, Ngày 11/05/2022
Âm lịch: 11/04/2022
  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Hải Trung Kim (Vàng trong biển), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Nguy, Sao:
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Thiên mã, Hoạt diệu, Nguyệt Không, Thiên ân, Thiên xá*
  • Sao xấu: Thiên lại, Bạch Hổ, Hoang vu, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 11/05/2022

 
Thứ 5, Ngày 12/05/2022
Âm lịch: 12/04/2022
  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Hải Trung Kim (Vàng trong biển), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Thành, Sao: Đẩu
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Thiên thành*, Ngọc Đường*, Tam hợp*, Nguyệt đức hợp*, Thiên ân
  • Sao xấu: Câu Trận, Cô thần, Tội chỉ, Hoả tinh, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 12/05/2022

 
Thứ 6, Ngày 13/05/2022
Âm lịch: 13/04/2022
  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Thu, Sao: Ngưu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Nam
  • Sao tốt: Minh tinh, Kính tâm, Mẫu thương*, Thiên quý*, Thiên ân, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Thiên cương*, Kiếp sát*, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hoả, Băng tiêu ngoạ hãm, Thổ cẩm, Ly sàng, Trùng tang*, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 13/05/2022

 
Thứ 7, Ngày 14/05/2022
Âm lịch: 14/04/2022
  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Khai, Sao: Nữ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Nam
  • Sao tốt: Sinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương*, Thiên quý*, Thiên ân, Sát công
  • Sao xấu: Nhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ*, Lỗ ban sát, Nguyệt kỵ*

➥ Xem chi tiết ngày 14/05/2022

 
Chủ nhật, Ngày 15/05/2022
Âm lịch: 15/04/2022
  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Bế, Sao:
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Nam
  • Sao tốt: Thiên quan*, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa, Thiên ân, Trực tinh
  • Sao xấu: Tứ thời cô quả, Hoang vu, Ly Sào, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 15/05/2022

 
Thứ 2, Ngày 16/05/2022
Âm lịch: 16/04/2022
  • Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Kiến, Sao: Nguy
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Nam
  • Sao tốt: Phúc hậu, Hoàng ân*, Đại hồng sa, Nguyệt ân*
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử*, Nguyệt hư, Lục bất thành, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 16/05/2022

 
Thứ 3, Ngày 17/05/2022
Âm lịch: 17/04/2022
  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường ), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Trừ, Sao: Thất
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Nam
  • Sao tốt: Thánh tâm, U vi tinh, Thanh Long*, Nguyệt đức*, Thiên xá*
  • Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng

➥ Xem chi tiết ngày 17/05/2022

 
Thứ 4, Ngày 18/05/2022
Âm lịch: 18/04/2022
  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường ), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Mãn, Sao: Bích
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Thiên phú, Nguyệt tài, Lộc khố, Ích hậu, Minh Đường*, Thiên phúc, Nhân chuyên, Thiên đức*
  • Sao xấu: Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Cửu không, Quả tú, Phủ đầu dát, Tam tang, Tam nương*, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 18/05/2022

 
Thứ 5, Ngày 19/05/2022
Âm lịch: 19/04/2022
  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Bình, Sao: Khuê
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Ngũ phú*, Tục thế, Lục hợp*, Thiên ân
  • Sao xấu: Tiểu hao, Hoả tai, Hà khôi, Lôi công, Nguyệt hình, Ngũ hư, Hoang vu, Trùng phục, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 19/05/2022

 
Thứ 6, Ngày 20/05/2022
Âm lịch: 20/04/2022
  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Định, Sao: Lâu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Mãn đức tinh, Nguyệt giải, Yếu yên*, Dân nhật, Tam hợp*, Thiên phúc
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Đại hao*, Ngũ quỹ, Chu Tước

➥ Xem chi tiết ngày 20/05/2022

 
Thứ 7, Ngày 21/05/2022
Âm lịch: 21/04/2022
  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Chấp, Sao: Vị
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Thiên tài, Tuế hợp, Giải thần*, Nguyệt Không, Thiên xá*
  • Sao xấu: Địa tặc, Không phòng, Quỷ khốc, Hoả tinh

➥ Xem chi tiết ngày 21/05/2022

 
Chủ nhật, Ngày 22/05/2022
Âm lịch: 22/04/2022
  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Phá, Sao: Mão
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Địa tài, Dịch mã*, Kim Đường*, Nguyệt đức hợp*
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Thần cách, Vãng vong, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 22/05/2022

 
Thứ 2, Ngày 23/05/2022
Âm lịch: 23/04/2022
  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Nguy, Sao: Tất
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Thiên mã, Hoạt diệu, Thiên quý*, Sát công, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Thiên lại, Bạch Hổ, Hoang vu, Trùng tang*, Nguyệt kỵ*, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 23/05/2022

 
Thứ 3, Ngày 24/05/2022
Âm lịch: 24/04/2022
  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Thành, Sao: Chuỷ
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Thiên thành*, Ngọc Đường*, Tam hợp*, Thiên quý*, Trực tinh
  • Sao xấu: Câu Trận, Cô thần, Tội chỉ, Cửu thổ quỷ, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 24/05/2022

 
Thứ 4, Ngày 25/05/2022
Âm lịch: 25/04/2022
  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Thu, Sao: Sâm
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Minh tinh, Kính tâm, Mẫu thương*, Thiên thuỵ
  • Sao xấu: Thiên cương*, Kiếp sát*, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hoả, Băng tiêu ngoạ hãm, Thổ cẩm, Ly sàng, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 25/05/2022

 
Thứ 5, Ngày 26/05/2022
Âm lịch: 26/04/2022
  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Khai, Sao: Tỉnh
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Sinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương*, Nguyệt ân*, Thiên ân, Thiên thuỵ
  • Sao xấu: Nhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ*, Lỗ ban sát

➥ Xem chi tiết ngày 26/05/2022

 
Thứ 6, Ngày 27/05/2022
Âm lịch: 27/04/2022
  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Bế, Sao: Quỷ
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Thiên quan*, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa, Nguyệt đức*, Thiên ân, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Tứ thời cô quả, Hoang vu, Tam nương*, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 27/05/2022

 
Thứ 7, Ngày 28/05/2022
Âm lịch: 28/04/2022
  • Ngày: Tân Tị, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Kiến, Sao: Liễu
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Phúc hậu, Hoàng ân*, Đại hồng sa, Thiên phúc, Thiên ân, Thiên thuỵ, Thiên đức*
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử*, Nguyệt hư, Lục bất thành, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 28/05/2022

 
Chủ nhật, Ngày 29/05/2022
Âm lịch: 29/04/2022
  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Tị, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Trừ, Sao: Tinh
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Thánh tâm, U vi tinh, Thanh Long*, Thiên ân, Thiên xá*
  • Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng, Trùng phục

➥ Xem chi tiết ngày 29/05/2022

 
Thứ 2, Ngày 30/05/2022
Âm lịch: 01/05/2022
  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Mãn, Sao: Trương
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Lục hợp*, Thiên ân
  • Sao xấu: Câu Trận, Phủ đầu dát, Tam tang, Trùng phục

➥ Xem chi tiết ngày 30/05/2022

 
Thứ 3, Ngày 31/05/2022
Âm lịch: 02/05/2022
  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Bình, Sao: Dực
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Thiên phú, Lộc khố, Dịch mã*, Thanh Long*, Sát công
  • Sao xấu: Thổ ôn, Quả tú, Sát chủ*, Tội chỉ, Hoang vu, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 31/05/2022

 
Thứ 4, Ngày 01/06/2022
Âm lịch: 03/05/2022
  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Định, Sao: Chẩn
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Nguyệt tài, Kính tâm, Tuế hợp, Hoạt diệu, Dân nhật, Hoàng ân*, Minh Đường*, Trực tinh
  • Sao xấu: Thiên cương*, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Địa tặc, Lục bất thành, Thần cách, Cửu thổ quỷ, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 01/06/2022

 
Thứ 5, Ngày 02/06/2022
Âm lịch: 04/05/2022
  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Chấp, Sao: Giác
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Nguyệt giải, Phổ hộ, Tam hợp*, Nguyệt đức*, Thiên quý*
  • Sao xấu: Đại hao*, Quỷ khốc, Tứ thời đại mộ

➥ Xem chi tiết ngày 02/06/2022

 
Thứ 6, Ngày 03/06/2022
Âm lịch: 05/05/2022
  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Phá, Sao: Cang
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Ngũ phú*, Phúc sinh, Thiên quý*, Thiên đức*
  • Sao xấu: Kiếp sát*, Chu Tước, Không phòng, Trùng tang*, Nguyệt kỵ*, Xích khẩu, Dương công kỵ*

➥ Xem chi tiết ngày 03/06/2022

 
Thứ 7, Ngày 04/06/2022
Âm lịch: 06/05/2022
  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Nguy, Sao: Đê
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thiên tài, Giải thần*, Nguyệt ân*, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Nguyệt phá, Thụ tử*, Thiên tặc, Phi ma sát, Ngũ hư, Hoang vu, Ly Sào, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 04/06/2022

 
Chủ nhật, Ngày 05/06/2022
Âm lịch: 07/05/2022
  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Mang chủng, Nạp âm: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Thành, Sao: Phòng
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Địa tài, Thánh tâm, Cát khánh, Âm đức, Kim Đường*
  • Sao xấu: Nguyệt hoả, Nguyệt hư, Nhân cách, Huyền vũ, Ly Sào, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 05/06/2022

 
Thứ 2, Ngày 06/06/2022
Âm lịch: 08/05/2022
  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Mang chủng, Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Thành, Sao: Tâm
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Thiên mã, Ích hậu, Tam hợp*, Mẫu thương*, Thiên thuỵ, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Hoàng sa, Bạch Hổ, Lôi công, Cô thần, Thổ cẩm, Ly sàng

➥ Xem chi tiết ngày 06/06/2022

 
Thứ 3, Ngày 07/06/2022
Âm lịch: 09/05/2022
  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Mang chủng, Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Thu, Sao:
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thiên thành*, U vi tinh, Tục thế, Ngọc Đường*, Mẫu thương*, Nguyệt đức hợp*, Thiên phúc
  • Sao xấu: Địa phá, Hoả tai, Ngũ quỹ, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi, Vãng vong, Cửu không, Lỗ ban sát, Ly Sào, Hoả tinh

➥ Xem chi tiết ngày 07/06/2022

 
Thứ 4, Ngày 08/06/2022
Âm lịch: 10/05/2022
  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Mang chủng, Nạp âm: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Khai, Sao:
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Sinh khí, Minh tinh, Yếu yên*, Đại hồng sa, Nguyệt Không, Thiên phúc
  • Sao xấu: Tứ thời cô quả, Hoang vu, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 08/06/2022

 
Thứ 5, Ngày 09/06/2022
Âm lịch: 11/05/2022
  • Ngày: Quý Tị, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Mang chủng, Nạp âm: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Bế, Sao: Đẩu
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Phúc hậu, Đại hồng sa, Sát công
  • Sao xấu: Trùng phục, Cửu thổ quỷ, Ly Sào, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 09/06/2022

 
Thứ 6, Ngày 10/06/2022
Âm lịch: 12/05/2022
  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Mang chủng, Nạp âm: Sa Trung Kim (Vàng trong cát), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Kiến, Sao: Ngưu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên quan*, Mãn đức tinh, Quan nhật, Trực tinh
  • Sao xấu: Thổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm đại hoạ, Nguyệt hình, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng, Cửu thổ quỷ

➥ Xem chi tiết ngày 10/06/2022

 
Thứ 7, Ngày 11/06/2022
Âm lịch: 13/05/2022
  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Mang chủng, Nạp âm: Sa Trung Kim (Vàng trong cát), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Trừ, Sao: Nữ
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Lục hợp*
  • Sao xấu: Câu Trận, Phủ đầu dát, Tam tang, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 11/06/2022

 
Chủ nhật, Ngày 12/06/2022
Âm lịch: 14/05/2022
  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Mang chủng, Nạp âm: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Mãn, Sao:
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên phú, Lộc khố, Dịch mã*, Thanh Long*, Nguyệt đức*, Thiên quý*
  • Sao xấu: Thổ ôn, Quả tú, Sát chủ*, Tội chỉ, Hoang vu, Nguyệt kỵ*, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 12/06/2022

 
Thứ 2, Ngày 13/06/2022
Âm lịch: 15/05/2022
  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Mang chủng, Nạp âm: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Bình, Sao: Nguy
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Nguyệt tài, Kính tâm, Tuế hợp, Hoạt diệu, Dân nhật, Hoàng ân*, Minh Đường*, Thiên quý*, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Thiên cương*, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Địa tặc, Lục bất thành, Thần cách, Trùng tang*

➥ Xem chi tiết ngày 13/06/2022

 
Thứ 3, Ngày 14/06/2022
Âm lịch: 16/05/2022
  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Mang chủng, Nạp âm: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Định, Sao: Thất
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Nguyệt giải, Phổ hộ, Tam hợp*, Nguyệt ân*
  • Sao xấu: Đại hao*, Quỷ khốc, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 14/06/2022

 
Thứ 4, Ngày 15/06/2022
Âm lịch: 17/05/2022
  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Mang chủng, Nạp âm: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Chấp, Sao: Bích
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Ngũ phú*, Phúc sinh, Thiên đức*
  • Sao xấu: Kiếp sát*, Chu Tước, Không phòng, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 15/06/2022

 
Thứ 5, Ngày 16/06/2022
Âm lịch: 18/05/2022
  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Mang chủng, Nạp âm: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Phá, Sao: Khuê
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên tài, Giải thần*
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Nguyệt phá, Thụ tử*, Thiên tặc, Phi ma sát, Ngũ hư, Hoang vu, Hoả tinh, Tam nương*, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 16/06/2022

 
Thứ 6, Ngày 17/06/2022
Âm lịch: 19/05/2022
  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Mang chủng, Nạp âm: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Nguy, Sao: Lâu
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Địa tài, Thánh tâm, Cát khánh, Âm đức, Kim Đường*, Nguyệt đức hợp*, Thiên phúc
  • Sao xấu: Nguyệt hoả, Nguyệt hư, Nhân cách, Huyền vũ, Cửu thổ quỷ, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 17/06/2022

 
Thứ 7, Ngày 18/06/2022
Âm lịch: 20/05/2022
  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Mang chủng, Nạp âm: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Thành, Sao: Vị
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Thiên mã, Ích hậu, Tam hợp*, Mẫu thương*, Nguyệt Không, Thiên phúc, Sát công, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Hoàng sa, Bạch Hổ, Lôi công, Cô thần, Thổ cẩm, Ly sàng, Cửu thổ quỷ

➥ Xem chi tiết ngày 18/06/2022

 
Chủ nhật, Ngày 19/06/2022
Âm lịch: 21/05/2022
  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Mang chủng, Nạp âm: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Thu, Sao: Mão
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên thành*, U vi tinh, Tục thế, Ngọc Đường*, Mẫu thương*, Trực tinh
  • Sao xấu: Địa phá, Hoả tai, Ngũ quỹ, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi, Vãng vong, Cửu không, Lỗ ban sát, Trùng phục

➥ Xem chi tiết ngày 19/06/2022

 
Thứ 2, Ngày 20/06/2022
Âm lịch: 22/05/2022
  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Mang chủng, Nạp âm: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Khai, Sao: Tất
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Sinh khí, Minh tinh, Yếu yên*, Đại hồng sa
  • Sao xấu: Tứ thời cô quả, Hoang vu, Tam nương*, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 20/06/2022

 
Thứ 3, Ngày 21/06/2022
Âm lịch: 23/05/2022
  • Ngày: Ất Tị, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hạ chí, Nạp âm: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Bế, Sao: Chuỷ
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Phúc hậu, Đại hồng sa
  • Sao xấu: , Nguyệt kỵ*, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 21/06/2022

 
Thứ 4, Ngày 22/06/2022
Âm lịch: 24/05/2022
  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hạ chí, Nạp âm: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Kiến, Sao: Sâm
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên quan*, Mãn đức tinh, Quan nhật, Nguyệt đức*, Thiên quý*, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Thổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm đại hoạ, Nguyệt hình, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng, Thiên địa chính chuyển, Thiên địa chuyển sát, Âm thác, Dương thác

➥ Xem chi tiết ngày 22/06/2022

 
Thứ 5, Ngày 23/06/2022
Âm lịch: 25/05/2022
  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hạ chí, Nạp âm: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Trừ, Sao: Tỉnh
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Lục hợp*, Thiên quý*
  • Sao xấu: Câu Trận, Phủ đầu dát, Tam tang, Trùng tang*

➥ Xem chi tiết ngày 23/06/2022

 
Thứ 6, Ngày 24/06/2022
Âm lịch: 26/05/2022
  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hạ chí, Nạp âm: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Mãn, Sao: Quỷ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên phú, Lộc khố, Dịch mã*, Thanh Long*, Nguyệt ân*
  • Sao xấu: Thổ ôn, Quả tú, Sát chủ*, Tội chỉ, Hoang vu, Ly Sào, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 24/06/2022

 
Thứ 7, Ngày 25/06/2022
Âm lịch: 27/05/2022
  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hạ chí, Nạp âm: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Bình, Sao: Liễu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Nguyệt tài, Kính tâm, Tuế hợp, Hoạt diệu, Dân nhật, Hoàng ân*, Minh Đường*
  • Sao xấu: Thiên cương*, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Địa tặc, Lục bất thành, Thần cách, Cửu thổ quỷ, Ly Sào, Hoả tinh, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 25/06/2022

 
Chủ nhật, Ngày 26/06/2022
Âm lịch: 28/05/2022
  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hạ chí, Nạp âm: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Định, Sao: Tinh
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Nguyệt giải, Phổ hộ, Tam hợp*, Thiên ân
  • Sao xấu: Đại hao*, Quỷ khốc, Cửu thổ quỷ

➥ Xem chi tiết ngày 26/06/2022

 
Thứ 2, Ngày 27/06/2022
Âm lịch: 29/05/2022
  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hạ chí, Nạp âm: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Chấp, Sao: Trương
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Ngũ phú*, Phúc sinh, Nguyệt đức hợp*, Thiên phúc, Thiên ân, Sát công, Thiên đức*
  • Sao xấu: Kiếp sát*, Chu Tước, Không phòng, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 27/06/2022

 
Thứ 3, Ngày 28/06/2022
Âm lịch: 30/05/2022
  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hạ chí, Nạp âm: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Phá, Sao: Dực
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Thiên tài, Giải thần*, Nguyệt Không, Thiên phúc, Thiên thuỵ, Trực tinh
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Nguyệt phá, Thụ tử*, Thiên tặc, Phi ma sát, Ngũ hư, Hoang vu, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 28/06/2022

 
Thứ 4, Ngày 29/06/2022
Âm lịch: 01/06/2022
  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hạ chí, Nạp âm: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Nguy, Sao: Chẩn
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Thiên ân
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Thụ tử*, Lục bất thành, Chu Tước, Nguyệt hình, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 29/06/2022

 
Thứ 5, Ngày 30/06/2022
Âm lịch: 02/06/2022
  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hạ chí, Nạp âm: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Thành, Sao: Giác
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Thiên tài, Ngũ phú*, Hoạt diệu, Mẫu thương*, Nguyệt đức*, Nhân chuyên, Thiên đức*, Thiên xá*
  • Sao xấu: Tội chỉ, Thổ cẩm, Ly sàng

➥ Xem chi tiết ngày 30/06/2022

 

Ngày tốt - Ngày xấu

Ngày tốt là gì? tại sao mọi người thường chọn ngày tốt để tiến hành những công việc trong đại như cưới xin, xây dựng nhà cửa, làm ăn buôn bán? Theo các chuyên gia phong thủy, ngày tốt là những ngày được các hành tinh trong hệ Mặt Trời tương tác với Trái Đất mang lại nhiều nguồn khí may mắn, cát lợi khiến cho công việc được hanh thông, thuận lợi. Cũng có nhiều người quan niệm rằng ngày tốt thì thời tiết, khí hậu cũng phải thuận lợi cho công việc diễn ra thuận buồm xuôi gió, không gặp bất kì khó khăn nào.

Ngược lại ngày xấu là ngày Trái Đất chịu sự ảnh hưởng không tốt từ các hành tinh, hoặc do các hiện tượng thời tiết khắc nhiệt tác động khiến sự vật hiện tượng gặp nhiều bất lợi. Đó là lý do tại sao mọi người thường kiêng kỵ tiến hành công việc trọng đại trong những ngày được cho là xấu.

Bởi vậy trong đời sống tâm linh của người Việt trước khi bắt đầu những công việc đại sự của đời người, việc xem ngày để chọn ngày tốt nhằm mang lại may mắn, tài lộc cho bản thân, gia đình là điều không thể thiếu.

 

 

Cùng danh mục xem ngày

yodigibuys famousresidency samueLthomasjnr thenubianway increasesystems rentbefriend emagrecerdemais justnowretired nmjwebportaL smartwaterfarms nadeemsadiq supercLoudeLec Lepoterumunije premiosoviedo secondarygLobaL marquesdestock faberdegroot serabai kaLatum getthebootypro midpointshopee thischickstamps zuogongchang rivaLchant